Thành tựu của album Kỷ_lục_của_bảng_xếp_hạng_Billboard_Hot_100

Nhiều đĩa đơn quán quân nhất từ một album

Nghệ sĩAlbumNămSố lượng
đĩa đơn
Michael JacksonBad19875
Katy PerryTeenage Dream2010
Nhiều nghệ sĩSaturday Night Fever19774
Whitney HoustonWhitney1987
George MichaelFaith
Paula AbdulForever Your Girl1988
Janet JacksonJanet Jackson's Rhythm Nation 18141989
Mariah CareyMariah Carey1990
UsherConfessions2004

Nguồn:[131]

Nhiều đĩa đơn lọt vào top 10 nhất từ một album

Nghệ sĩAlbumNămSố lượng
đĩa đơn
Michael JacksonThriller19827
Bruce SpringsteenBorn in the U.S.A.1984
Janet JacksonJanet Jackson's Rhythm Nation 18141989
DrakeScorpion2018
Michael JacksonBad19876
George MichaelFaith
Janet JacksonJanet.1993
Katy Perry ††Teenage Dream2010
Lionel RichieCan't Slow Down19835
Janet JacksonControl1986
GenesisInvisible Touch
MadonnaTrue Blue
Huey Lewis and the NewsFore!
Whitney HoustonWhitney1987
Paula AbdulForever Your Girl1988
Bobby BrownDon't Be Cruel
New Kids on the BlockHangin' Tough
Bon JoviNew Jersey
Milli VanilliGirl You Know It's True1989
Nhiều nghệ sĩ †Waiting to Exhale1995
FergieThe Dutchess2006
The Black Eyed PeasThe E.N.D.2009
Taylor Swift19892014

Nguồn:[133]

† Waiting to Exhale bao gồm những đĩa đơn top 10 của 5 nghệ sĩ khác nhau: "Exhale (Shoop Shoop)" và "Count on Me" bởi Whitney Houston (bài hát sau là bản song ca với CeCe Winans), "Not Gon' Cry" bởi Mary J. Blige, "Sittin' Up in My Room" bởi Brandy, and "Let It Flow" bởi Toni Braxton.

†† Teenage Dream: The Complete Confection là một phiên bản tái phát hành của album Teenage Dream của Katy Perry, và bao gồm thêm hai đĩa đơn khác lọt vào top 10, nâng tổng số cuối cùng của cô thành 8. Tuy nhiên, thành tích này không được tính vì những đĩa đơn từ phiên bản tái phát hành của một album và không phải từ bản gốc đều không được tính.[132]

Thành tựu của album khác

Liên quan

Kỷ lục và thống kê Giải vô địch bóng đá thế giới Kỷ lục và số liệu thống kê Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Kỷ lục của bảng xếp hạng Billboard Hot 100 Kỷ lục và thống kê Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Kỷ lục và thống kê Cúp bóng đá châu Á Kỷ lục của giải Grammy Kỷ lục và số liệu thống kê Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ châu Á và AFC Champions League Kỷ lục của giải thưởng Âm nhạc Cống hiến Kỷ lục tốc độ bay Kỷ lục của giải Oscar

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Kỷ_lục_của_bảng_xếp_hạng_Billboard_Hot_100 http://www.billboard.biz http://www.billboard.biz/bbbiz/content_display/cha... http://www.billboard.biz/bbbiz/content_display/cha... http://www.billboard.biz/bbbiz/genre/rock-and-pop/... http://www.billboard.biz/bbbiz/industry/record-lab... http://www.billboard.biz/bbbiz/industry/record-lab... http://www.billboard.biz/bbbiz/industry/record-lab... http://top40.about.com/od/top100lists/tp/top100son... http://www.billboard.com/articles/6465909/hot-100-... http://www.billboard.com/articles/chartbeat/474149...